Saturday, July 29, 2017

Kế hoạch kiểm soát chất lượng sản xuất túi xốp AT

Stt
No
Lưu đồ
Flowchat

Tên c.việc
Activities
Trách nhiệm
Responsibility
Thiết bị ktks
Equipments
Thông số
Parameter / criteria 
Chuẩn chấp nhận.
Acceptance criteria
Tần suất.
Kiểm soát
Frequency
Tiêu chuẩn tay nghề.

Tài liệu, phương pháp
Documents, method.
Hồ sơ
Records

1


- Nhận LSX

“ HDCV KIỂM TRA HẠT NHỰA” – XNN-HD-7.4-3
“ HDCV KIỂM TRA VẬT TƯ” – XNN-HD-7.4-1


2



- Nhận nguyên  vật liệu
-          CN Tổ trộn
-          Thủ kho
-          KCS
Cân
-Chủng loại
-Trọng lượng
-Vận tốc,
-Thời gian,
-Tỷ lệ pha 
 trộn
- Bao keo còn nguyên không rách.
- Hạt tái sinh còn nguyên bao, kích thước tương đối đồng nhất.
1 lần /mẻ
CN Bậc 1











3



TRỘN
-          CN tổ trộn

Máy trộn
(MT1à
 MT4 )
-Thời gian
- Trọng lượng
-          60’ à 70’
-          500à600kg
1 lần /mẻ
CN Bậc 1
- Hướng dẫn vận hành Máy trộn
(XNN-HD-7.5.1-2)
- XNN-QT- 7.1/BM04
- XNN-QT- 7.1/BM05



4

ALTA-QT-8.3 (Kiểm soát sản phẩm KPH)
KIỂM TRA
“ HDCV KIỂM TRA KHÂU TRỘN” ” (XNN-HD-8.2.4-1)
























5


THỔI IN
- CN Tổ thổi

Máy Thổi
(T1 à T18)
-Vận tốc,
-Dàn kéo
-Vít đùn
-Tần số
- Cường độ
- Theo bảng thông số kỹ thuật.
- Bảng thông số nhiệt độ.
03lần/ca
CN Bậc
1 à 4
Ghi chú :
CN Thổi +In : 2à4
SX hàng LD : CN bậc 2à4
- Bảng thông số máy thổi
(XNN-QĐ-7.5.2)
- XNN-QT- 7.1/BM03
- XNN-QT- 7.1/BM04
- XNN-QT- 7.1/BM05
6


KIỂM TRA
“ HDCV KIỂM TRA BÁN THÀNH PHẨM SAU THỔI  & IN” (XNN-HD-8.2.4-2)




7



CẮT BLOCK
- CN Khâu Block
-Máy Block B1àB16
-Máy dập quai : DQ1 à DQ2
-          Dài,
-          Rộng,
-          Dày,
-          Xếp hông,
-          Vận tốc,
-          Nhiệt độ
- Theo tiêu chuẩn yêu cầu đặt hàng về bao xốp.
02 giờ/lần
CN Bậc
1 à 3
- Bảng thông số máy thổi
(XNN-QĐ-7.1)
XNN-QT- 7.1/BM01
XNN-QT- 7.1/BM06
XNN-QT- 7.1/BM07


8


CUỘN
- CN Khâu cuộn
- Máy cuộn
C1à C16
-          Dao cắt
-          Nhiệt độ


CN Bậc
1 à 3
- Bảng thông số máy thổi
(XNN-QĐ-7.1)
XNN-QT- 7.1/BM02
XNN-QT- 7.1/BM06
XNN-QT- 7.1/BM07
9


KIỂM TRA
“ HDCV KIỂM TRA THÀNH PHẨM SAU CẮT BOLCK, CẮT CUỘN” (XNN-HD-8.2.4-3)

10


THÀNH PHẨM
CN, Thủ kho
-           
-           




XNN-QT- 7.1/BM08
XNN-QT- 7.1/BM09
XNN-QT- 7.1/BM10
XNN-QT- 7.1/BM11
11


KIỂM TRA
“ HDCV KIỂM TRA  CHẤP NHẬN LÔ HÀNG TRƯỚC KHI XUẤT XƯỞNG” (XNN-HD-8.2.4-4)

STT
TÊN BIỂU MẪU – HỒ SƠ
KÝ MÃ HIỆU
01
Bảng quy định các thông số KHÂU CẮT
XNN-QĐKC-7.1
02
Bảng  thông số  của MÁYTHỔI
XNN-QĐ-7.1
03
Hướng dẫn kỹ thuật cắt BLOCK
XNN-QT-7.1/BM01
04
Hướng dẫn kỹ thuật cắt CUỘN
XNN-QT-7.1/BM02
05
Phiếu kiểm soát kỹ thuật thổi in
XNN-QT-7.1/BM03
06
Phiếu trộn
XNN-QT-7.1/BM04
07
Hướng dẫn kỹ thuật THỔI
XNN-QT-7.1/BM05
08
Hướng dẫn kỹ thuật đóng gói sản phẩm
XNN-QT-7.1/BM06
09
Phiếu kiểm soát đóng gói hoàn tất sản phẩm
XNN-QT-7.1/BM07
10
Bảng kê giao nhận thành phẩm
XNN-QT-7.1/BM08
11
Bảng kê giao nhận phế liệu
XNN-QT-7.1/BM09
12
Bảng kê giao nhận tái sinh
XNN-QT-7.1/BM10
13
Biên bản bàn giao thành phẩm xuất khẩu
XNN-QT-7.1/BM11

No comments:

Post a Comment

haccololong@gmail.com